TỔ VẬT LÝ - TIN HỌC - CÔNG NGHỆ - TRƯỜNG THPT TÂN LÂM - CAM LỘ - QUẢNG TRỊ - KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ GIÁO, QUÝ PHỤ HUYNH VÀ CÁC EM HỌC SINH

Danh mục Thiết bị

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
         Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
                  ---------------------------

Tân lâm, ngày 25  tháng 12 năm 2010         

BIÊN BẢN TỔNG HỢP
Hôm nay, vào lúc: 7 giờ 00 ngày 25 tháng 12 năm 2010 đã tiến hành kiểm kê tại phòng: Vật lý. Theo quyết định số 12 ngày 21 Tháng 12 năm 2010 của Hiệu trưởng trường THPT Tân Lâm thành phần ban kiểm kê gồm:
1. Đ/c: Trương Minh Vũ                                     P. Hiệu trưởng - Tổ trưởng
2. Đ/c: Lê Đa Mùi                                                                Phụ trách TB PTH – Thư kí
3. Đ/c: Lê Công Long                                         GV Vật lý – Thành viên
4. Đ/c: Nguyễn Thị Minh Phượng     GV Vật lý – Thành viên
5. Đ/c: Lê Quang Vinh                                        GV Công nghệ - Thành viên
Sau khi kiểm kê, Ban kiểm kê xác định số liệu tồn kho như sau:
A. Kho thiết bị:
 TT
Thiết bị
Tồn kho thực tế
Đề nghị thanh lý
Ghi chú
Số lượng
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Vật lý  6
1             
Thước cuộn 1,5m
6

3

Hỏng
2             
Giá đỡ thước
6

0


3             
Lực kế 2,5N-5N
12

0


4             
Lực kế 0,3N-1N
6




5             
Lực kế bảng dẹt 2,5N
6




6             
Bộ quả gia trọng 50g
6




7             
Gia trọng 200g
6




8             
Lò xo lá tròn
6




9             
Xe lăn
6




10         
Khối gổ (12x4x6)
6




11         
Mặt phẳng nghiêng 500 m m
6




12         
Thanh nam châm
6

3


13         
Lò xo xoắn 2,5N-5N
6




14         
Lò xo xoắn 0,5N-1N
6




15         
Chân đế chữ A
6




16         
Thanh trụ 500 m m ,φ 10 m m               
6




17         
Thanh trụ 250 m m ,φ 10 m m
12

2


18         
Khớp nối chữ thập
6




19         
Đòn bẫy + trục
6




20         
Ròng rọc cố định
1




21         
Rồng rọc động
1




22         
Dụng cụ nở khối vì nhiệt
1

½


Vật lý   7
1             
Chân đế (sắt)
6




2             
Thanh trục 390m , 120 m m
12




3             
Khớp nối chữ thập
24




4             
Nguồn phát âm , vi mạch và fim 
6




5             
Giá lắp fim,đầu nối ở giữa
12




6             
Mảnh fim nhựa (30x40) (mm)





7             
Thước nhựa dẹt 300 m m
6

4

Hỏng
8             
 Bút thử điện thông mạch
6

6

Hỏng
9             
Thanh thủy tinh hữu cơ
6



Hỏng
10         
Mảnh nhôm mỏng có núm ở giữa
6




11         
Thước nhựa có lỗ 1 giá
12




12         
Mảnh fim nhựa (chữ nhật)
6



Hỏng
13         
Bảng lắp nhựa (điện)
12




14         
Giá đỡ hình kiệm điện
36




15         
Giá lắp 2 pin có đầu nối ở giữa
12




16         
Công tắc có giá
6

2


17         
Dây dẫn 2 đầu
2




18         
Chốt
2




19         
Dây điện trở
1

1

Hỏng

BỘ THÍ NGHIỆM ĐIỆN QUANG





20         
Hộp kim và bóng đèn
6




21         
ống nhựa (công + thẳng)
12




22         
Bảng đa chức năng: màu ảnh, thước đo
6




23         
Gương phẳng 150x200mm
6




24         
Tấm kính không màu (nt)
6

2


25         
Gương cầu lồi 80mm
6




26         
Gương cầu lõm 80mm
6




27         
Gương tròn phẳng
6




28         
Giá đỡ gương thẳng đứng
12




29         
Nguồn sáng dùng pin
6




30         
Giá lắp 2 pin có giây có đầu ở giữa
12





BỘ THÍ NGHIỆM ĐIỆN ÂM





31         
Trống + đùi: D180+200mm
18




32         
Quả cầu nhựa có giây treo
12

4


33         
Âm thoa
6




34         
Bi thép D20mm
12

2


35         
Thép lá
6

3


36         
Đĩa phát âm có 3 hàng lỗ vòng quanh
6

2


37         
Mô tơ 3v-6v:một chiều
6

2


38         
Đi ốt quang có giá đỡ (LED)
6




39         
Bóng đèn 2,5V (đui vặn)
17

12


40         
Đèn 220V,60W (đui gài +xoáy)
2

2

Hỏng
41         
Cầu chì ống + cầu chì dây
7

1


42         
Nam châm điện dùng U = 3-6V
6




43         
Kim nam châm có giá
6

4

Hỏng
44         
Thanh thỏi, máy, nam châm vĩnh cữu
6




45         
Am pe kế chứng minh (một chiều)
1




46         
Chuông điện 6v: một chiều
6




47         
Bình điện phân (2 điện cực than)
6




48         
Biến trở 20Ω/1A
1




49         
Am pe kế 0,6A-3A
6




50         
Vôn kế 3V-15V
6




Vật lý   8

VA LY GIÁO VIÊN





1             
Bình trụ
1




2             
ống thủy tinh
1




3             
Bình cầu phủ muội
1




4             
Bình chia độ 100ml
2




5             
Giá cắm ống-nút cao su có lỗ
1




6             
Bình hào
6





VA LY HỌC SINH





7             
Lực kế 5N và 2N
6




8             
ống thủy tinh và ống nhựa
2




9             
Cốc nhựa + khối màu
1




10         
Chân đế chử A
1




11         
Cốc thủy tinh
1




12         
Đèn cồn
1




13         
Khối thép
1




14         
Khối ma sát
2




15         
Nút cao su
1




16         
Khay nhựa
1




17         
Xe lăn + rồng rọc
1




18         
Kẹp chử thập
1




Vật lý   9
1             
Bộ thí nghiệm phân tích asáng trắng
6




2             
Bình nhiệt lượng kế
6




3             
Biến thế nguồn
6

3

Hỏng
4             
Am pe kế. 1 chiều
6

2

Hỏng
5             
Vôn kế. 1 chiều
6

2

Hỏng
6             
Bộ thí nghiệm phần quang -chuyển hóa năng lượng
6




7             
Mô hình máy ảnh loại nhỏ
6

4

Hỏng
8             
Thí nghiệm chạy động cơ nhỏ, chạy bằng pin mặt trời
6




9             
Chuyển hóa Wđ D Wt
6




10         
Tác dụng nhiệt của ánh sáng
6




11         
Máy phát điện gió loại nhỏ
6




12         
Nhệt kế
12

6

Hỏng
13         
Bình nhựa không màu
6

5

Hỏng
14         
Bảng tôn
6

1

Hỏng
15         
Tấm nhựa chia độ
6




16         
Cốc nhựa
6




17         
Đinh gim
18

12

Hỏng
18         
Bộ điện từ
6




19         
Hộp thí nghiệm từ phổ - đường sức
6




20         
Thí nghiệm từ phổ trong ống giây





21         
La bàn loại nhỏ
18

8

Hỏng
22         
ống giây
6




23         
Thanh sắt non
6




24         
Thanh trục 1
6




25         
Thanh trục 2
6




26         
Thí nghiệm chế tạo nam châm vĩnh cữu
6

4

Hỏng
27         
Khối thép chử thập
6




28         
Động cơ điện máy phát điện
6




29         
Phần điện gồm:bảng lắp điện
6




30         
Điện trở mẫu 6Ω
6




31         
Điện trở loại 10Ω
6




32         
Điện trở loại 15Ω
6




33         
Điện trở loại 20Ω
6




34         
Công tắc, cầu giao
6

2

Hỏng
35         
Biến trở con chạy
6




36         
Dây constan 200mm18m
6




Vật lý   10
1             
đế 3 chân
7




2             
Trục φ 10
7




3             
Trục φ 8
7




4             
Dồng hồ đo thời gian hiện số
7

3

Hỏng
5             
Hộp công tắc
7




6             
Khớp đa năng
7




7             
Nam châm φ16
7

1

Hỏng
8             
Bảng thép
7




9             
Hộp quả năng 50g
7

1

Mất
10         
Giá để thiết bị
2





THIẾT BỊ CHO CÁC TN





11         
Giá thí nghiệm
1




12         
Nam châm điện
1




13         
Thước đo góc (0-90độ)
1




14         
Mẫu vật rơi
1




15         
Quả nặng hình trụ
1




16         
Chân hình chử U
1




17         
Cổng qung điện 76
1




18         
Thước đo góc 3 chiều
1




19         
Hộp đở vật trượt
1




20         
Bộ thí nghiệm thực hành
1




21         
Thước đo góc
1




22         
Lực kế 5N
1




23         
Thanh treo các quả nặng
1




24         
Thanh định vị
1




25         
Cuộn giây treo
1




26         
Lực kế ống 0,1N
1




27         
Vòng nhôm
1




28         
Cốc nhựa
1




29         
Thước cặp
1




30         
Máng nghêng
1




31         
Thước đo góc
1




32         
Cổng quang điện
1




33         
Bi thép
1




34         
Nam châm điện
1




Vật lý   11

PHẦN THIẾT BỊ DÙNG CHUNG





1             
Biến thế nguồn
1




2             
Đồng hồ đo điện đa năng DT830B
1




3             
Điện kế CM
1




4             
Đế 3 chân
1




5             
Trụ thép
1





BỘ TN THỰC HÀNH





6             
Hộp gỗ (350x200x150mm)





7             
Bộ 2 đồng hồ đo điện năng





8             
Pin 1,5V và đế





9             
Điện trở 10Ω





10         
Biến thế nguồn
6

0


11         
Biến trở con chạy 100Ω-5A





12         
Điện trở mẫu núm xoay 10Ωx100





13         
Hộp đựng dụng cụ





Vật lý 12
1             
Biến thế nguồn
6




2             
Đồng hồ đo điện đa năng DT9208
6




3             
Đồng hồ đo thời gian
6

0


4             
Điện kế CM
1

0


5             
Đến 3 chân
6




6             
Dây nối
6

2

Hỏng
7             
Trụ thép
6




8             
Máy phát âm tần
6

0


9             
BỘ TN TH





10         
Cổng quang điện
2




11         
Trụ đứng





12         
Thanh nhôm





13         
ống nhôm





14         
Rồng rọc
6




15         
Lò xo
6




16         
Quả nặng
12




17         
Bi sắt
6




18         
Dây treo
6




19         
ống trụ
6




20         
Pít tong
6




21         
Dây kéo
6




22         
Ròng rọc
6




23         
Trụ đứng
6




24         
Tay đỡ ống trụ





25         
Bộ âm thoa





26         
Loa điện động





27         
Hộp gỗ
6




28         
Khe I-âng
6




29         
Màn quan sát
6




MÔN CÔNG NGHỆ
Công nghệ 8
1         
Mạng điện trong nhà
1




2         
Vật liệu cơ khí
1



Thiếu 1 số dụng cụ
3         
Bộ dụng cụ
1




4         
Bộ dụng cụ học sinh
7




5         
Bộ cơ khí học sinh
1




6         
Bộ bóng đèn huỳnh quang
1



Thiếu và hư hỏng
7         
Bộ truyền và biến đổi chuyển động
1




8         
Tranh ảnh
1




Công nghệ 9
9         
Bút thử điện
6




10     
Kìm điện
6

2

Hỏng
11     
Kìm tuốt dây
6




12     
Hộp đồ điện
1




13     
Các sơ đồ mạch điện
5




Công nghệ 12
14     
Tranh ảnh MBA
1




15     
Đ/C 3 pha (tranh)
1




16     
Đồng hồ vạn năng
6




17     
Quang điện
6




18     
Máy thu thanh
6




19     
Bút thử điện
6

2

Hỏng
20     
Kìm điện
6




21     
Bộ tua vít
6

2

Hỏng
22     
Mạch điện 3 pha
1




23     
Mạch nguồn 1 chân
1




24     
Mạng khung đại
1




25     
Mạng tạo xung
1




26     
Mạng điều khiển
1




27     
Mạng bảo vệ
1





B. Tài sản khác:
Tt
Tên tài sản
Tồn kho thực tế
Đề nghị thanh lý
Ghi chú
SL
ĐVT
Đ.giá
t.tiền
SL
ĐVT
Đ.giá
t.tiền
1   
Bảng









2   
Bàn ghế









3   
Giá, kệ









4   
Quạt









5   
Đèn









6   










7   











                Biên bản được lập thành 2 bản, một lưu ở bộ phận tài chính, một bản lưu ở lãnh đạo PTCSVC

Ban kiểm kê cùng thống nhất ký tên (họ tên và chữ ký)
1. Trương Minh Vũ                             
2. Lê Đa Mùi                                                       
3. Lê Công Long                                                 
4. Nguyễn Thị Minh Phượng            
5. Lê Quang Vinh                                               

                                                             HIỆU TRƯỞNG